– Dấu hiệu nhận biết : tomorrow , next , in 2016 , tonight , soon , next week ,…
Tương lai tiếp diễn
– Công thức
(+) S + will + be + V-ing
(-) S + will not + be + V-ing
(?) Will + S + be + V-ing +…?
– Dấu hiệu nhận biết : At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai , at this moment next year , At + thời điểm xác định trong tương lai , when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn ,….
Trả lời ( )
TLĐ:
(+) S + will + V1
(-) S + won’t + V1
(?) Will + S +V1?
TLTD
(+) S + will be + Ving
(-) S+ won’t be + Ving
(?) Will + S + be + Ving?
Tương lai đơn
– Công thức
(+) S+ will/won’t + V
(-) S + will/won’t + not+ V
(?) Will/Won’t + S + V…..?
– Dấu hiệu nhận biết : tomorrow , next , in 2016 , tonight , soon , next week ,…
Tương lai tiếp diễn
– Công thức
(+) S + will + be + V-ing
(-) S + will not + be + V-ing
(?) Will + S + be + V-ing +…?
– Dấu hiệu nhận biết : At this/ that + time/ moment + khoảng thời gian trong tương lai , at this moment next year , At + thời điểm xác định trong tương lai , when + mệnh đề chia thì hiện tại đơn ,….